Có 1 kết quả:

微米 wēi mǐ ㄨㄟ ㄇㄧˇ

1/1

wēi mǐ ㄨㄟ ㄇㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

micron (one thousandth of a millimeter or 10^-6 meter)

Bình luận 0